Máy biến áp dầu 3 pha 6/0,4kV-1500 KVA
Máy biến áp dầu 3 pha 6/0,4kV-1500 KVA
Máy biến áp dầu 3 pha 6/0,4kV-1500 KVA
Chú thích - legend
1. Van xả dầu | 1. Oil drain valve |
2. Lôgô máy | 2. Logo |
3. Bình dầu phụ | 3. Oil conservator |
4. Hiển thị mức dầu | 4. Oil Level indicator |
5. Rơ le hơi | 5. Buchholz relay |
6. Sứ cao thế | 6. HV bushing |
7. Sứ hạ thế | 7. LV bushing |
8. Ống phòng nổ | 8. Explosion prevent pipe |
9. Móc cẩu | 9. Lifing lug |
10. Móc vận chuyển | 10. Safety hook |
11. Bình hút ẩm | 11. Humidity sucker |
12. Cánh tản nhiệt | 12. Corrugated finwall |
13. Tiếp địa | 13. Earthing |
14. Chân máy | 14. Base channel |
Thông số kỹ thuật
Kiểu Type | ONAN | |
Công suất Rated Capacity | 1500 | kVA |
Số pha Number of phase | 3 | |
Điện áp Voltage | 6±2x2,5% /0,4 | |
Tần số Frequency | 50 | Hz |
Tổ đấu dây Vector group | D-Yn hoặc Y-Yn | |
Đặc điểm kỹ thuật Specification | | |
- Chế tạo theo tiêu chuẩn Manufacture Standard | IEC 76 | |
- Lắp đặt Installation | Trong nhà và ngoài trời. Indoor and outdoor | |
- Điều chỉnh điện áp : Voltage regulation | 6±2x2,5% | KVA |
- Phương pháp làm mát Cooling method | Không khí và dầu tuần hoàn tự nhiên Oil Natural Air Natural | |
- Chế độ làm việc Operating | Liên tục Continuous | |
Thông số kỹ thuật: Technical Data | | |
- Điện áp ngắn mạch Uk Impedance voltage Uk | 6 | % |
- Dòng điện không tải Io No-load current Io | 1 | % |
- Tổn hao ngắn mạch ở 75oC Pk Load loss at 75oC Pk | 16000 | W |
- Tổn hao không tải Po No-load loss Po | 2100 | W |